Có 2 kết quả:
扳不倒儿 bān bù dǎor ㄅㄢ ㄅㄨˋ • 扳不倒兒 bān bù dǎor ㄅㄢ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tumbler
(2) roly-poly
(2) roly-poly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tumbler
(2) roly-poly
(2) roly-poly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0